Pallet Nhựa
Xem:
-
Pallet Nhựa I0121-8 LK Tái Sinh
Pallet Nhựa I0121-8 LK Tái Sinh- Chất liệu: Tái sinh PP
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%):1200x1000x150mm
- Số lõi sắt: 08
- Trọng lượng (±0.25kg): 14,7 kg
- Tải trọng động: 1200 kg
- Tải trọng tĩnh: 5000 kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 330x85 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260 mm
- Sử dụng xe nâng tay và xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0114
Pallet Nhựa I0114- Chất liệu: Nhựa Tái sinh Đen, hàng mới 100%
- Màu sắc: Xám
- Kích thước (±1%): 1100 x 1100 x 140mm
- Trọng lượng pallet (±0.25kg): 17,5 kg
- Tải tĩnh: 4500kg
- Tải động: 1300kg
- Khe nâng chiều 1100: 260 x 90 mm
- Khe nâng chiều 1100: 260 x 90 mm
- Pallet sử dụng 01 mặt
- Sử dụng xe nâng tay và xe nâng máy
-
Pallet nhựa liền khối I0050
Pallet Nhựa Liền Khối I0050 là loại pallet liền khối. Với chiều cao 180mm giúp pallet phù hợp với những sản phẩm cần lưu giữ ở độ cao hơn mức bình thường.- Chất liệu: nhựa HDPE, hàng mới 100%
- Kích thước: 1200 x 800 x 180mm
- Cân nặng (±0,5kg): 18kg
- Tải trọng tĩnh: 4000kg
- Tải trọng nâng: 1000kg
- Tải kê: 600kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 325 x 100 mm
- Khe nâng chiều 800mm: 225 x 100 mm
- Pallet nhựa sử dụng 1 mặt
- Sử dụng xe nâng máy và xe nâng tay
-
Pallet Nhựa Liền Khối 1 Mặt 481XK – HT
Pallet Nhựa Liền Khối 1 Mặt 481XK – 4 Đường Nâng- Chất liệu: nhựa HDPE
- Kích thước: 1100 x 1100 x 125 mm
- Cân nặng: 7.5 kg (± 0.5 kg)
- Tải trọng tĩnh: 1000 kg
- Tải trọng nâng: 600 kg
- Màu sắc: Đen
-
Pallet Nhựa I0155-LK Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0155-LK Tái Sinh (Xanh)- Chất liệu: HDPE Tái Sinh
- Kích thước(±1%):1100x1100x150mm
- Pallet nguyên khối – sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 11,5 kg
- Tải trọng động: 1000 kg
- Tải trọng tĩnh: 3000 kg
- Khe nâng chiều 1100mm: 260×90 mm
- Khe nâng chiều 1100mm: 260×90 mm
- Nút chống trượt: 12 nút
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0118-LK Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0118-LK Tái Sinh (Xanh)- Nhựa tái sinh PP/PE
- Màu sắc: xanh dương
- KT(±1%) 1200x1000x140 mm
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 7,0 kg
- Tải trọng động: 800 kg
- Tải trọng tĩnh: 1200 kg
- Khe nâng chiều 1200 mm: 330 mm
- Khe nâng chiều 1000 mm: 260 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0112-LK Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0112-LK Tái Sinh (Xanh)- Nhựa tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Xanh dương
- Kích thước(±1%):1100x1100x120mm
- Pallet nguyên khối - sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng: 7,0 kg
- Tải trọng động: 800 kg
- Tải trọng tĩnh: 1000 kg
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0122 – Tái Sinh
Pallet Nhựa I0122 - Tái Sinh- Chất liệu: Tái sinh PE/PP
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%):1200x1000x150mm
- Trọng lượng (±0.25kg): 13,5 kg
- Tải tĩnh: 4000kg /Tải động: 1000kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 260x92 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260x92 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0122 – Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0122 - Tái Sinh (Xanh)- Chất liệu: Tái sinh PE/PP
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%):1200x1000x150mm
- Trọng lượng (±0.25kg): 13,5 kg
- Tải tĩnh: 4000kg /Tải động: 1000kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 260x92 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260x92 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa KTI 1100 x 1100 x 125mm – KV
Pallet nhựa KTI 1111-1R- Kích thước: 1100 x 1100 x 125 mm
- Chất liệu: HDPE
- Trọng lượng: 9,2 ± 0,25 kg
- Tải trọng động: 1000 kg
- Tải trọng tĩnh: 3000 kg
- Hướng nâng: 4
- Vị trí chống trượt: 16
-
Pallet Nhựa I0123 – Tái Sinh
Pallet Nhựa I0123 - Tái Sinh- Chất liệu: Tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%): 1200 x 1000 x 150 mm
- Số lõi sắt: 0-2-4-6-8
- Trọng lượng (±0.25kg): 16,0 kg
- Tải trọng động: 1200 kg
- Tải trọng tĩnh: 5000 kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 330x85 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260 mm
- Sử dụng xe nâng tay và xe nâng máy