Sản phẩm giá tốt
Xem:
-
Pallet Nhựa I0112-LK Tái Sinh
Pallet Nhựa I0112-LK Tái Sinh- Nhựa tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Đen
- KT(±1%):1100x1100x120mm
- Pallet nguyên khối - sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 7 kg
- Tải trọng động: 800 kg
- Tải trọng tĩnh: 2000 kg
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0112-LK Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0112-LK Tái Sinh (Xanh)- Nhựa tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Xanh dương
- Kích thước(±1%):1100x1100x120mm
- Pallet nguyên khối - sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng: 7,0 kg
- Tải trọng động: 800 kg
- Tải trọng tĩnh: 1000 kg
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0111- LK Tái sinh
Pallet Nhựa I0111- LK Tái sinh- Nhựa Tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Đen
- Kích thước(±1%):1000x600x100mm
- Pallet nguyên khối - sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 4,8 kg
- Tải tĩnh: 800kg
- Tải động: 300 kg
- Khe nâng chiều 1000mm: 305x75 mm
- Khe nâng chiều 600mm: 320x75 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0122 – Tái Sinh
Pallet Nhựa I0122 - Tái Sinh- Chất liệu: Tái sinh PE/PP
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%):1200x1000x150mm
- Trọng lượng (±0.25kg): 13,5 kg
- Tải tĩnh: 4000kg /Tải động: 1000kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 260x92 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260x92 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0122 – Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0122 - Tái Sinh (Xanh)- Chất liệu: Tái sinh PE/PP
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%):1200x1000x150mm
- Trọng lượng (±0.25kg): 13,5 kg
- Tải tĩnh: 4000kg /Tải động: 1000kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 260x92 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260x92 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0111- LK Tái sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0111- LK Tái sinh (Xanh)- Nhựa Tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Đen
- Kích thước(±1%):1000x600x100mm
- Pallet nguyên khối – sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 4,8 kg
- Tải tĩnh: 800kg
- Tải động: 300 kg
- Khe nâng chiều 1000mm: 305×75 mm
- Khe nâng chiều 600mm: 320×75 mm
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa KTI 1100 x 1100 x 125mm – KV
Pallet nhựa KTI 1111-1R- Kích thước: 1100 x 1100 x 125 mm
- Chất liệu: HDPE
- Trọng lượng: 9,2 ± 0,25 kg
- Tải trọng động: 1000 kg
- Tải trọng tĩnh: 3000 kg
- Hướng nâng: 4
- Vị trí chống trượt: 16
-
Pallet Nhựa I0113-LK Tái Sinh
Pallet Nhựa I0113-LK Tái Sinh- Nhựa tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Đen
- Kích thước(±1%):1100x1100x125mm
- Pallet nguyên khối - sử dụng 01 mặt
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 8,6 kg
- Tải tĩnh: 3000kg /Tải động: 1000kg
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Khe nâng chiều 1100mm: 260x90 mm
- Nút chống trượt: 16 nút
- Sử dụng xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0123 – Tái Sinh
Pallet Nhựa I0123 - Tái Sinh- Chất liệu: Tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Đen
- Kích thước (±1%): 1200 x 1000 x 150 mm
- Số lõi sắt: 0-2-4-6-8
- Trọng lượng (±0.25kg): 16,0 kg
- Tải trọng động: 1200 kg
- Tải trọng tĩnh: 5000 kg
- Khe nâng chiều 1200mm: 330x85 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260 mm
- Sử dụng xe nâng tay và xe nâng máy
-
Pallet Nhựa I0123 – Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0123 - Tái Sinh (Xanh)- Chất liệu: Tái sinh PP/PE
- Màu sắc: Xanh dương
- Kích thước (±1%):1200x1000x150mm
- Trọng lượng (±0.25kg): 20,4 kg
- Tải tĩnh: 5000kg /Tải động: 1200kg
- Thanh sắt: 04
- Khe nâng chiều 1200mm: 330x85 mm
- Khe nâng chiều 1000mm: 260 mm
- Sử dụng xe nâng tay và xe nâng máy
-
Pallet Nhựa KTI 1480 x 1130 x 122 – KV
Pallet nhựa KTI 1511-1X- Kích thước: 1480 x 1130 x 122 mm
- Chất liệu: HDPE
- Trọng lượng: 11,5 kg
- Tải trọng động: 1500 kg
- Tải trọng tĩnh: 3000 kg
- Hướng nâng: 4
- Vị trí chống trượt: 12
-
Pallet Nhựa I0118-LK Tái Sinh (Xanh)
Pallet Nhựa I0118-LK Tái Sinh (Xanh)- Nhựa tái sinh PP/PE
- Màu sắc: xanh dương
- KT(±1%) 1200x1000x140 mm
- Trọng lượng pallet(±0.25kg): 7,0 kg
- Tải trọng động: 800 kg
- Tải trọng tĩnh: 1200 kg
- Khe nâng chiều 1200 mm: 330 mm
- Khe nâng chiều 1000 mm: 260 mm
- Sử dụng xe nâng máy